Mục lục

Thuật ngữ Quản lý vòng đời ứng dụng toàn diện (ALM)

Sau đây là danh mục thuật ngữ toàn diện liên quan đến Quản lý vòng đời ứng dụng (ALM) và các lĩnh vực liên quan.

S.No. Viết tắt Hạn Định nghĩa
Tiêu chí chấp nhận Các điều kiện mà một sản phẩm hoặc hệ thống phải đáp ứng để được khách hàng hoặc bên liên quan chấp nhận.
ALM Quản lý Vòng đời Ứng dụng Quản lý vòng đời của ứng dụng từ khi bắt đầu cho đến khi ngừng sử dụng, bao gồm các yêu cầu, thiết kế, phát triển, thử nghiệm và bảo trì.
ADLM Quản lý vòng đời phát triển ứng dụng Một phương pháp để quản lý toàn bộ vòng đời của một ứng dụng
Baseline Điểm tham chiếu cố định trong vòng đời được sử dụng để so sánh hoặc kiểm soát.
Quản lý giá thầu Quá trình tạo, gửi và quản lý giá thầu để đáp ứng các cơ hội mua sắm.
BRD Tài liệu Yêu cầu Kinh doanh Một tài liệu xác định mục tiêu kinh doanh, nhu cầu và phạm vi của một dự án.
CMI Tích hợp mô hình trưởng thành năng lực Một khuôn khổ cải tiến quy trình giúp các tổ chức nâng cao hiệu suất và năng lực.
Mức độ trưởng thành của CMMI Năm cấp độ trong CMMI biểu thị mức độ trưởng thành của quy trình trong một tổ chức, từ Ban đầu đến Tối ưu hóa.
Thay Đổi Cách Quản Lý Quản lý những thay đổi trong dự án, đảm bảo chúng được triển khai hiệu quả và ít gây gián đoạn nhất.
CI Hội nhập liên tục Một phương pháp trong đó các thay đổi về mã được tích hợp, xây dựng và thử nghiệm tự động.
Quản lý khiếm khuyết Quá trình xác định, ghi chép và giải quyết các lỗi hoặc sự cố trong sản phẩm phần mềm.
ERM Quản lý rủi ro doanh nghiệp Một khuôn khổ để quản lý mọi rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của tổ chức.
FMEA Chế độ thất bại và phân tích hiệu ứng Một phương pháp xác định các chế độ lỗi tiềm ẩn trong một quy trình hoặc hệ thống và đánh giá tác động của chúng.
FMECA Phân tích chế độ hỏng hóc, tác động và mức độ nghiêm trọng Một phần mở rộng của FMEA bao gồm phân tích mức độ quan trọng để ưu tiên rủi ro.
thứ hai Tài liệu Yêu cầu Chức năng Một tài liệu nêu chi tiết các thông số kỹ thuật và tính năng của một dự án hoặc sản phẩm.
  1. 2
Quản lý mối nguy Xác định, phân tích và kiểm soát các mối nguy hiểm để đảm bảo an toàn trong hệ thống và hoạt động.
Phân tích tác động Đánh giá hậu quả tiềm tàng của những thay đổi trong một hệ thống hoặc dự án.
  1. 2
MBSE Kỹ thuật hệ thống dựa trên mô hình Một phương pháp tập trung vào việc sử dụng các mô hình để thiết kế và phân tích hệ thống.
Kỹ thuật dựa trên mô hình Một phương pháp tiếp cận kỹ thuật trong đó mô hình là hiện vật chính trong quá trình phát triển.
  1. 2
NFRD Tài liệu yêu cầu phi chức năng Một tài liệu xác định các khía cạnh phi chức năng của một dự án, chẳng hạn như hiệu suất, khả năng sử dụng và bảo mật.
Quản lý mua sắm đấu thầu Quản lý quy trình mua sắm, bao gồm việc mua hàng hóa và dịch vụ từ các nguồn bên ngoài.
QA Đảm bảo chất lượng Đảm bảo các quy trình và sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn đã chỉ định thông qua đánh giá có hệ thống.
RM Quản lý yêu cầu Quá trình ghi chép, phân tích, theo dõi và duy trì các yêu cầu trong suốt vòng đời của dự án.
Quản lý vòng đời yêu cầu Quản lý các yêu cầu từ khi bắt đầu cho đến khi triển khai và bảo trì.
Yêu cầu Truy xuất nguồn gốc Theo dõi các yêu cầu từ khâu ban đầu đến khâu triển khai để đảm bảo tất cả đều được giải quyết.
Quản lý rủi ro Xác định, phân tích và giảm thiểu rủi ro để đạt được mục tiêu của dự án.
LỪA ĐẢO Phương pháp đánh giá CMMI tiêu chuẩn để cải tiến quy trình Một phương pháp đánh giá quy trình của một tổ chức theo tiêu chuẩn CMMI.
SysML Ngôn ngữ mô hình hệ thống Một ngôn ngữ đồ họa để mô hình hóa các hệ thống phức tạp trong MBSE.
Kỹ thuật hệ thống Một phương pháp tiếp cận liên ngành để thiết kế và quản lý các hệ thống phức tạp trong suốt vòng đời của chúng.
Quản lý kiểm tra Lên kế hoạch, thực hiện và giám sát các hoạt động thử nghiệm để đảm bảo chất lượng và tuân thủ.
Đấu thầu và mua sắm Quản lý quá trình chào hàng và mua hàng hóa và dịch vụ thông qua đấu thầu.
RTM Yêu cầu Ma trận xác định nguồn gốc Một tài liệu ánh xạ các yêu cầu vào các trường hợp thử nghiệm để đảm bảo phạm vi bao phủ đầy đủ.
Trường hợp sử dụng Mô tả về sự tương tác giữa người dùng và hệ thống để đạt được mục tiêu.
THẨM ĐỊNH Đảm bảo hệ thống đáp ứng được nhu cầu và mục đích sử dụng của người dùng.
Xác minh Đảm bảo hệ thống đáp ứng các yêu cầu đã chỉ định.
Quản lý nhà cung cấp Giám sát và phối hợp tương tác với nhà cung cấp để đảm bảo giá trị và hiệu quả.
Kiểm soát phiên bản Quản lý các thay đổi đối với tài liệu, mã hoặc hệ thống để theo dõi các bản sửa đổi.
WBS Cấu trúc phân chia công việc Sự phân chia theo thứ bậc của một dự án thành các thành phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
Phát triển nhanh Một phương pháp nhấn mạnh vào sự phát triển lặp đi lặp lại, sự hợp tác và khả năng thích ứng.
BPM Mô hình hóa quy trình kinh doanh Biểu diễn các quy trình dưới dạng trực quan để phân tích và cải thiện quy trình làm việc.

 

Danh sách này cung cấp hiểu biết toàn diện về ALM và các lĩnh vực liên quan như quản lý rủi ro, MBSE, CMMI và quản lý mua sắm. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn thêm nhiều thuật ngữ hơn hoặc tinh chỉnh danh sách hơn nữa!

Đừng quên chia sẻ bài viết này!

chương

Đưa sản phẩm ra thị trường nhanh hơn với Visure