Áp dụng Ký hiệu EARS cho Kỹ thuật Yêu cầu

Áp dụng Ký hiệu EARS cho Kỹ thuật Yêu cầu

Mục lục

Giới thiệu

Kỹ thuật yêu cầu là một giai đoạn quan trọng trong phát triển phần mềm, đặt nền tảng cho toàn bộ dự án. Các yêu cầu chính xác và được xác định rõ ràng là điều cần thiết để cung cấp một sản phẩm phần mềm thành công, đáp ứng nhu cầu của người dùng. Để đạt được điều này, các chuyên gia phần mềm thường sử dụng nhiều phương pháp và ký hiệu khác nhau, và một trong những ký hiệu như vậy đang trở nên phổ biến là ký hiệu EARS (Cú pháp tiếp cận yêu cầu dễ dàng). Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ký hiệu EARS, lợi ích của nó và lý do tại sao việc áp dụng nó có thể nâng cao quy trình kỹ thuật yêu cầu.

Hiểu ký hiệu EARS

TAI là gì?

EARS, viết tắt của Cú pháp tiếp cận yêu cầu dễ dàng, là một ký hiệu được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho việc nắm bắt và ghi lại các yêu cầu một cách rõ ràng và ngắn gọn. Nó được các nhà nghiên cứu phát triển nhằm đáp lại sự phức tạp và mơ hồ thường gắn liền với các phương pháp ghi chép yêu cầu truyền thống. EARS đơn giản hóa quy trình kỹ thuật yêu cầu bằng cách cung cấp một cách có cấu trúc để thể hiện các yêu cầu bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Các yếu tố chính của EARS

Ký hiệu EARS bao gồm một số yếu tố chính, khiến nó trở thành một công cụ linh hoạt và hiệu quả cho kỹ thuật yêu cầu:

  • Mục tiêu: Cốt lõi của EARS là các mục tiêu thể hiện các mục tiêu cấp cao mà hệ thống phần mềm cần đạt được. Các mục tiêu được thể hiện bằng ngôn ngữ tự nhiên và đóng vai trò là điểm khởi đầu để xác định các yêu cầu.
  • Mục tiêu mềm: Mục tiêu mềm là các yêu cầu phi chức năng hoặc thuộc tính chất lượng cần thiết cho sự thành công của dự án nhưng có thể không dễ dàng định lượng được. Ví dụ bao gồm khả năng sử dụng, khả năng bảo trì và khả năng mở rộng.
  • Nhiệm vụ: Nhiệm vụ thể hiện những hành động hoặc hoạt động cụ thể cần được thực hiện để đạt được mục tiêu. Chúng thường được mô tả theo định dạng động từ-tân ngữ, làm cho chúng dễ hiểu.
  • Toán hạng: Toán hạng được sử dụng để cung cấp thêm thông tin và các ràng buộc liên quan đến nhiệm vụ. Chúng giúp làm rõ một nhiệm vụ nên được thực hiện như thế nào hoặc trong những điều kiện nào.
  • Giả định tên miền: EARS khuyến khích tài liệu hóa các giả định về tên miền mà phần mềm sẽ hoạt động. Những giả định này cung cấp bối cảnh và giúp đảm bảo rằng các yêu cầu phù hợp với các tình huống thực tế.

Lợi ích của việc áp dụng ký hiệu EARS

Cải thiện sự rõ ràng và chính xác

Một trong những ưu điểm chính của việc sử dụng ký hiệu EARS là độ rõ ràng và độ chính xác được nâng cao mà nó mang lại cho tài liệu yêu cầu. Bằng cách cấu trúc các yêu cầu thành mục tiêu, nhiệm vụ và mục tiêu mềm, EARS giúp các bên liên quan dễ dàng hiểu được những gì được mong đợi từ hệ thống phần mềm. Sự rõ ràng này làm giảm sự mơ hồ và hiểu sai, cuối cùng dẫn đến các yêu cầu chính xác hơn.

Biểu thức ngôn ngữ tự nhiên

EARS tận dụng ngôn ngữ tự nhiên, giúp nhiều bên liên quan có thể tiếp cận ngôn ngữ này, bao gồm cả những thành viên không rành về kỹ thuật trong nhóm. Tính toàn diện này đảm bảo rằng mọi người tham gia vào dự án đều có thể đóng góp và hiểu các yêu cầu, thúc đẩy sự hợp tác và tầm nhìn chung.

Tính linh hoạt và khả năng thích ứng

EARS là một ký hiệu linh hoạt có thể được điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án. Cho dù bạn đang phát triển một hệ thống quan trọng về an toàn hay một ứng dụng lấy người dùng làm trung tâm, EARS đều có thể đáp ứng nhiều loại yêu cầu khác nhau. Khả năng thích ứng này làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị cho các bối cảnh phát triển phần mềm đa dạng.

Quản lý truy xuất nguồn gốc và thay đổi

Truy xuất nguồn gốc là một khía cạnh quan trọng của kỹ thuật yêu cầu, đảm bảo rằng mỗi yêu cầu được liên kết với nguồn của nó và có thể được theo dõi trong suốt vòng đời phát triển. Ký hiệu EARS cung cấp một cấu trúc rõ ràng để truy xuất nguồn gốc, giúp quản lý các thay đổi và đánh giá tác động của các sửa đổi đối với các yêu cầu khác dễ dàng hơn.

Phù hợp với các phương pháp hay nhất

Ký hiệu EARS phù hợp với các phương pháp hay nhất trong kỹ thuật yêu cầu. Nó khuyến khích sự tách biệt giữa các yêu cầu chức năng và phi chức năng, thúc đẩy việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt các giả định về miền - tất cả đều góp phần giúp các dự án phần mềm thành công hơn.

INCOSE là gì?

INCOSE, hay Hội đồng Quốc tế về Kỹ thuật Hệ thống, là một tổ chức thành viên phi lợi nhuận quốc tế cung cấp các tiêu chuẩn và hướng dẫn để giúp các tổ chức tạo ra các quy trình kỹ thuật hệ thống tốt hơn. Tiêu chuẩn yêu cầu hệ thống INCOSE (SRS) chứa một bộ quy tắc và tiêu chuẩn được thiết kế để giúp các tổ chức đánh giá các tuyên bố yêu cầu trước khi chúng được triển khai. SRS đã được một số tập đoàn lớn cũng như các cơ quan chính phủ trên khắp thế giới áp dụng và có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau cho các ứng dụng khác nhau. Điều quan trọng đối với các bên liên quan như nhà phát triển phần mềm, nhà phân tích kinh doanh, người quản lý dự án, người kiểm tra, nhân viên bộ phận CNTT và các thành viên khác trong nhóm là phải hiểu rõ về các yêu cầu này trước khi bắt đầu làm việc với bất kỳ tuyên bố hoặc dự án yêu cầu hệ thống nào.

Cuối cùng, viết các yêu cầu tốt liên quan đến sự cân bằng cẩn thận giữa chi tiết và ngắn gọn, cũng như đảm bảo rằng yêu cầu có thể kiểm tra và khả thi. INCOSE SRS đưa ra các nguyên tắc và hướng dẫn để các nhóm có thể viết các yêu cầu chất lượng tốt và giúp đảm bảo rằng các dự án của họ thành công. Điều này sẽ giúp tránh các lỗi tốn kém trong quá trình phát triển hoặc sau khi triển khai, từ đó giúp các tổ chức tạo ra các hệ thống tốt hơn trong một khoảng thời gian ngắn hơn.

Quy tắc INCOSE là gì?

Báo cáo yêu cầu được đánh giá thông qua các quy tắc của INCOSE. Các tiêu chuẩn này giúp tổ chức đánh giá tính khả thi và chất lượng của các yêu cầu trước khi chúng được thực hiện. Quá trình đánh giá bao gồm XNUMX tiêu chí chính:

  • Rõ ràng – Yêu cầu bằng văn bản phải rõ ràng, dễ đọc và dễ hiểu. Xác định rõ ràng thông tin bằng cách sử dụng các câu khẳng định sẽ được trao đổi giữa các tác nhân. Mọi yêu cầu phải mô tả tiêu chí thành công rõ ràng. Cố gắng sử dụng từ vựng đơn giản và tránh viết tắt. Ví dụ: “Người dùng sẽ có thể xem Báo cáo nhật ký kiểm tra”.
  • Nguyên tử - Mỗi yêu cầu phải được coi là một trường hợp thử nghiệm riêng biệt. Không nên sử dụng các liên từ như and, or, v.v. vì chúng có thể dẫn đến thiếu yêu cầu. Điều này đặc biệt quan trọng vì những thuật ngữ như thế này có thể khiến các nhà phát triển và người kiểm thử phần mềm bỏ qua các yêu cầu. Chia các nhu cầu phức tạp thành các phần nhỏ hơn cho đến khi từng phần có thể được kiểm tra riêng biệt là một cách để ngăn điều này xảy ra.
  • Rõ ràng – Các yêu cầu không rõ ràng, không đầy đủ hoặc mâu thuẫn có thể dẫn đến sai sót và phải làm lại. Để ngăn điều này xảy ra, các yêu cầu cần được xem xét bởi mọi bên liên quan trước khi chúng được hoàn thiện. Điều này sẽ giúp xác định sớm bất kỳ lỗ hổng nào để có thể giải quyết.
  • Có thể kiểm chứng – Mọi người trong nhóm phát triển phải có quyền truy cập vào tài liệu để họ có thể tham khảo tài liệu đó thường xuyên nếu cần. Vì yêu cầu phải rõ ràng nên các thành viên trong nhóm không muốn biết thêm thông tin. Tất cả chúng đều có thể truy cập được trong tài liệu SRS.
  • Cần thiết - Mỗi yêu cầu phải ghi lại nội dung nào đó mà người dùng thực sự cần hoặc nội dung nào đó được yêu cầu để đáp ứng nhu cầu tiêu chuẩn hoặc tích hợp do sự tồn tại của giao diện bên ngoài. Ngoài ra, điều quan trọng là mỗi yêu cầu phải có nguồn được ủy quyền.
  • Thiết kế độc lập – Mỗi yêu cầu phải xác định những gì cần thiết chứ không phải cách thức thực hiện. Các yêu cầu phải xác định các đặc điểm của hệ thống sẽ được quan sát bên ngoài chứ không phải các chi tiết bên trong.
  • Tính khả thi – Mỗi yêu cầu phải có khả năng thực thi về mặt kỹ thuật và phải được thực hiện có tính đến ngân sách, thời hạn và các hạn chế khác ảnh hưởng đến dự án. Các yêu cầu phải phản ánh tình trạng thực tế của vấn đề, bao gồm chi phí, tiến trình và công nghệ. Họ không nên phụ thuộc vào những tiến bộ công nghệ trong tương lai.
  • Hoàn thành – Tài liệu yêu cầu phải bao gồm đủ thông tin để nhóm phát triển và người thử nghiệm của bạn hoàn thành sản phẩm và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của người dùng mà không có lỗi.
  • Đúng – Các yêu cầu được chỉ định trong tài liệu phải rất chính xác để tránh mọi loại nhầm lẫn. Chúng không được có bất kỳ sơ hở, mơ hồ, chủ quan, so sánh nhất hoặc so sánh nào. Do đó, Để viết các yêu cầu chính xác, chúng ta phải có được thông tin chính xác và ghi lại chính xác thông tin được thu thập.

Áp dụng EARS trong quy trình kỹ thuật yêu cầu của bạn

Để áp dụng ký hiệu EARS một cách hiệu quả trong quy trình kỹ thuật yêu cầu của bạn, hãy xem xét các bước sau:

  • Đào tạo và làm quen: Đảm bảo rằng nhóm của bạn quen thuộc với ký hiệu EARS. Cung cấp đào tạo và nguồn lực để giúp họ hiểu các yếu tố và nguyên tắc chính.
  • Mẫu và Công cụ: Sử dụng các mẫu và công cụ phần mềm hỗ trợ ký hiệu EARS. Những công cụ này có thể hợp lý hóa quy trình tài liệu hóa yêu cầu và tạo điều kiện hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.
  • Nguyên tắc và Tiêu chuẩn: Thiết lập các nguyên tắc và tiêu chuẩn để sử dụng EARS trong tổ chức của bạn. Xác định quy ước đặt tên, cấu trúc tài liệu và các phương pháp hay nhất để duy trì tính nhất quán.
  • Hợp tác: Khuyến khích sự hợp tác giữa các bên liên quan, bao gồm người dùng cuối, nhà phân tích kinh doanh và nhà phát triển. Cách tiếp cận ngôn ngữ tự nhiên của ký hiệu EARS thúc đẩy giao tiếp tốt hơn và hiểu biết chung.
  • Đánh giá và xác thực: Thực hiện quy trình đánh giá và xác thực để đảm bảo rằng các yêu cầu được ghi lại bằng EARS là đầy đủ, nhất quán và phù hợp với mục tiêu của dự án.

Kết luận

Việc áp dụng ký hiệu EARS cho kỹ thuật yêu cầu mang lại nhiều lợi ích, bao gồm cải thiện tính rõ ràng, cách diễn đạt ngôn ngữ tự nhiên, tính linh hoạt, khả năng truy xuất nguồn gốc và sự phù hợp với các phương pháp hay nhất. Bằng cách sử dụng EARS, các nhóm phát triển phần mềm có thể nâng cao quy trình ghi chép yêu cầu của họ và tăng khả năng cung cấp các dự án phần mềm thành công đáp ứng nhu cầu và mong đợi của người dùng. Cho dù bạn là kỹ sư yêu cầu dày dạn hay mới tham gia lĩnh vực này, việc coi EARS như một tùy chọn ký hiệu là một bước hướng tới kỹ thuật yêu cầu hiệu quả và năng suất hơn.

Đừng quên chia sẻ bài viết này!

Sự tương tác giữa phương pháp tiếp cận kỹ thuật hệ thống dựa trên mô hình và quy trình quản lý yêu cầu

Tháng Mười Hai 17th, 2024

11 giờ sáng giờ EST | 5 giờ chiều CEST | 8 giờ sáng theo giờ Thái Bình Dương

Fernando Valera

Fernando Valera

CTO, Giải pháp Visure

Thu hẹp khoảng cách từ Yêu cầu đến Thiết kế

Tìm hiểu cách thu hẹp khoảng cách giữa MBSE và Quy trình quản lý yêu cầu.